CABIN HOME | KHU VỰC ÁP DỤNG | THÔNG TIN MÔ TẢ | GIÁ |
Nhà hoàn thiện | Khu vực xây dựng | Xem chi tiết bản vẽ | |
Diện tích sàn sử dụng | Xem chi tiết bản vẽ | ||
Kích thước (LхWхH) | Xem chi tiết bản vẽ | ||
Khung | Tường ngoài, vách ngăn | Khung thép và gỗ 100mm | |
Dầm sàn | Dầm LVL 150х150 mm | ||
Xà nhà | Dầm LVL 100х30 mm | ||
Cách nhiệt | Tấm EPS hoặc tương đương | ||
Sàn – 200 mm, tường – 100 mm, trần – 100 mm | |||
Cách âm tường nội thất | Bông khoáng (hoặc chất tương tự từ các nhà sản xuất khác) | ||
Hoàn thiện bên ngoài | Mái nhà | Mái tole hoặc Aluminum | |
Tường ngoài | Gỗ hoặc nhựa hoặc Aluminum | ||
Tường trong | MDF Melanin, ván ép, khung gỗ | ||
Cửa vào | Cửa nhôm sơn tĩnh điện Xingfa | ||
Hoàn thiện nội thất | Tường và trần | Ván ép bạch dương, vecni mờ | |
Sàn nhà | Ván Sàn HDF | ||
Tường phòng tắm | Ván ép bạch dương, vecni mờ / ván ép bạch dương, gạch | ||
Sàn phòng tắm | Gạch | ||
Cửa | HDF phủ ván Melamin | ||
Cửa kính | Cửa sổ mặt tiền | Kính 8mm cường lực | |
Thắp sáng | Chiếu sáng nội thất | Đèn LED | |
Hệ thống điện, tiện ích | Cấp thoát nước | Ống cấp PPr. Ống thoát PVC | |
Điện | Điện âm trần và tường | ||
Thông gió | Quạt hút | ||
Lạnh | Máy lạnh chỉ đi ống đồng/ CDT trang bị máy | ||
Nội thất và thiết bị | Bếp và tủ quần áo | Ván MDF kháng ẩm | |
Mặt đá bếp | Đá marble | ||
Sofa | Bọc vải nỉ | ||
Bàn và ghế | Gỗ cao su hoặc thông | ||
Rèm | Vải 2 lớp | ||
Bồn cầu | Vilagcera hoặc tương đương | ||
Chậu rửa | Vilagcera hoặc tương đương | ||
Bồn rửa | Inox 304 | ||
Vòi sen | Vilagcera hoặc tương đương | ||
Máy giặt | Không bao gồm | ||
Bếp | Bếp điện 2 vùng Goldsun hoặc tương đương | ||
Bồn rửa | Inox 304 | ||
Giường | Gỗ cao su hoặc thông đặc, vecni gốc nước | ||
Nệm | 160×200 cm (không bao gồm) | ||
Cái chăn | 200×200 cm (không bao gồm) | ||
gối | 50×70 cm (không bao gồm | ||
Chén dĩa, nồi, chảo .. Muỗm | Không bao gồm | ||
Các đồ trang trí, đồ dùng, đồ thờ cúng … | Không bao gồm | ||
Tổng chi phí | Xem bảng giá | ||
THỜI GIAN SẢN XUẤT, CHUYỂN GIAO VÀ BẢO HÀNH | 1 tháng | ||
Lắp ráp | Di dời các module đến công trường/ cố định với nhau./ cố định xuống sàn nền móng | 1-3 ngày | |
1. niêm phong mối nối | |||
2. Lắp ráp thiết bị | |||
3. Hoàn thiện bên ngoài | |||
4. Hoàn thiện bên trong | |||
Sử dụng và tài liệu | Đào tạo với tài liệu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản và bảo trì | 1 ngày |
Bảo hành | Bảo hành sử dụng/ không bảo hành khách quan | 1 năm | |
GIÁ KHÔNG BAO GỒM (NẾU QUÝ KHÁCH CẦN SỰ PHỤC VỤ, XIN XEM BÊN DƯỚI ĐÂY) | VND | ||
Vận chuyển | Xe cẩu di dời các module đến công trường | Tính theo thực tế | |
Nếu xe cẩu không thể đến được vị trí lắp ráp, các mô-đun sẽ được chất lên các phương tiện cơ động hơn và vận chuyển đến địa điểm/ hoặc bằng sức người và được chi trả bởi bên mua | |||
Dỡ hàng | Các mô-đun được đặt trên móng bằng cần cẩu | Tính theo thực tế | |
(Cần cẩu phải có khả năng lắp đặt các mô-đun 4 tấn từ điểm lắp đặt của cần trục đến điểm xa nhất của móng.) | |||
Nền móng | Chi phí phần móng phụ thuộc vào vị trí, loại đất, chiều dài cọc, có cần loại bỏ đá,… Nên lấy mẫu đất và tiến hành kiểm tra | ||
Móng bằng cục betong 400x400x400mm/Mac 250/ tính theo cục | 1,000,000 | ||
Móng bằng trụ sắt D200mm/ tính theo m dài | 1,200,000 | ||
Trạm xử lý nước thải | Thùng xử lý cục bộ | Lắp dựng: đào, đào, nhúng trạm, lấp đầy đất/hàn đường ống nhánh, kiểm tra và đặt ống đến 10m, dẫn vào nhà | |
Dành cho 2-3 người | Bồn 500 lit | 3,500,000 | |
Hố xử lý trung tâm | Bồn 2000 lít/ xây gạch và betong | 8,000,000 | |
Bồn 5000 lít/ xây gạch và betong | 25,000,000 | ||
Sân thượng | Sàn mái bằng gỗ nhựa ngoài trời/m2 | 2,500,000 |
Cabin SKU 0008 Tinny House cho Homestay
- Nhà Cabin trọn gói dùng cho dịch vụ lưu trú ngắn hạn
- Thiết kế đa dụng và tối thiểu các tính năng
- Linh hoạt lắp ráp và di dời
- Sản xuất tại nhà máy Tottosi Đồng Nai